Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热能
Pinyin: rè néng
Meanings: Nhiệt năng, dạng năng lượng liên quan đến nhiệt độ., Thermal energy, a form of energy related to temperature., ①物体燃烧时释放的能量。也指物体内部分工作不规则运动时放的能量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 执, 灬, 䏍
Chinese meaning: ①物体燃烧时释放的能量。也指物体内部分工作不规则运动时放的能量。
Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 太阳能可以转化为热能。
Example pinyin: tài yáng néng kě yǐ zhuǎn huà wéi rè néng 。
Tiếng Việt: Năng lượng mặt trời có thể chuyển hóa thành nhiệt năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt năng, dạng năng lượng liên quan đến nhiệt độ.
Nghĩa phụ
English
Thermal energy, a form of energy related to temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体燃烧时释放的能量。也指物体内部分工作不规则运动时放的能量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!