Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热肠

Pinyin: rè cháng

Meanings: A warm and kind-hearted nature., Tấm lòng nhiệt thành, tốt bụng., ①热心;肯出力帮助人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 执, 灬, 月

Chinese meaning: ①热心;肯出力帮助人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang tính biểu đạt về tình cảm, đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để nói về người giàu lòng nhân ái. Có thể xuất hiện trong các thành ngữ như 古道热肠 (lòng dạ cổ đạo, nghĩa là tấm lòng tốt đẹp).

Example: 他的热肠感动了很多人。

Example pinyin: tā de rè cháng gǎn dòng le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Tấm lòng nhiệt thành của anh ấy đã làm cảm động nhiều người.

热肠
rè cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng nhiệt thành, tốt bụng.

A warm and kind-hearted nature.

热心;肯出力帮助人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热肠 (rè cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung