Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热炒热卖

Pinyin: rè chǎo rè mài

Meanings: Cooking and selling while still hot (referring to food/drink businesses); also implies quick and effective trading., Nấu và bán ngay khi còn nóng (chỉ kinh doanh đồ ăn thức uống), cũng có thể ám chỉ hoạt động buôn bán nhanh chóng, hiệu quả., ①比喻用刚刚学到的东西去教人。[例]我的基础不行,每天上课都是热炒热卖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 执, 灬, 少, 火, 买, 十

Chinese meaning: ①比喻用刚刚学到的东西去教人。[例]我的基础不行,每天上课都是热炒热卖。

Grammar: Động từ ghép, có thể đứng ở vị trí vị ngữ trong câu.

Example: 这家餐厅的特色就是热炒热卖。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng de tè sè jiù shì rè chǎo rè mài 。

Tiếng Việt: Đặc điểm của nhà hàng này là nấu xong bán ngay khi còn nóng.

热炒热卖
rè chǎo rè mài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu và bán ngay khi còn nóng (chỉ kinh doanh đồ ăn thức uống), cũng có thể ám chỉ hoạt động buôn bán nhanh chóng, hiệu quả.

Cooking and selling while still hot (referring to food/drink businesses); also implies quick and effective trading.

比喻用刚刚学到的东西去教人。我的基础不行,每天上课都是热炒热卖

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热炒热卖 (rè chǎo rè mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung