Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热火
Pinyin: rè huǒ
Meanings: Enthusiasm, zeal; or fierce fire., Sự nồng nhiệt, hăng hái; hoặc lửa cháy dữ dội., ①生气勃勃的,热闹的,热烈的。[例]咱们厂的劳动竞赛搞得真热火。*②烧火;炽热的火焰。*③亲热。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 执, 灬, 人, 八
Chinese meaning: ①生气勃勃的,热闹的,热烈的。[例]咱们厂的劳动竞赛搞得真热火。*②烧火;炽热的火焰。*③亲热。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ làm tính từ hoặc đứng độc lập làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 他们对这个项目非常热火。
Example pinyin: tā men duì zhè ge xiàng mù fēi cháng rè huǒ 。
Tiếng Việt: Họ rất nhiệt tình đối với dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nồng nhiệt, hăng hái; hoặc lửa cháy dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Enthusiasm, zeal; or fierce fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生气勃勃的,热闹的,热烈的。咱们厂的劳动竞赛搞得真热火
烧火;炽热的火焰
亲热
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!