Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热水
Pinyin: rè shuǐ
Meanings: Nước nóng, Hot water
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 执, 灬, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
Example: 请给我一杯热水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì bēi rè shuǐ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một cốc nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước nóng
Nghĩa phụ
English
Hot water
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!