Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热气球

Pinyin: rè qì qiú

Meanings: Khinh khí cầu, Hot air balloon

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 执, 灬, 一, 乁, 𠂉, 求, 王

Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ phương tiện bay

Example: 他乘坐热气球环游世界。

Example pinyin: tā chéng zuò rè qì qiú huán yóu shì jiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đi khinh khí cầu vòng quanh thế giới.

热气球
rè qì qiú
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khinh khí cầu

Hot air balloon

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热气球 (rè qì qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung