Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热心

Pinyin: rè xīn

Meanings: Enthusiastic, full of zeal., Nhiệt tình, đầy lòng nhiệt huyết., ①热心肠,热忱;干什么就爱什么。[例]热心集体福利事业。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 执, 灬, 心

Chinese meaning: ①热心肠,热忱;干什么就爱什么。[例]热心集体福利事业。

Grammar: Là tính từ, thường đi kèm với các danh từ như 公益 (công ích), 工作 (công việc) để miêu tả thái độ tích cực.

Example: 她对公益活动很热心。

Example pinyin: tā duì gōng yì huó dòng hěn rè xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất nhiệt tình trong các hoạt động từ thiện.

热心
rè xīn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt tình, đầy lòng nhiệt huyết.

Enthusiastic, full of zeal.

热心肠,热忱;干什么就爱什么。热心集体福利事业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...