Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧饭
Pinyin: shāo fàn
Meanings: Nấu cơm, nấu ăn, Cook rice; cook meals, ①[方言]做饭。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 尧, 火, 反, 饣
Chinese meaning: ①[方言]做饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình.
Example: 妈妈正在厨房里烧饭。
Example pinyin: mā ma zhèng zài chú fáng lǐ shāo fàn 。
Tiếng Việt: Mẹ đang nấu cơm trong bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu cơm, nấu ăn
Nghĩa phụ
English
Cook rice; cook meals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]做饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!