Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧酒
Pinyin: shāo jiǔ
Meanings: Distilled liquor, Rượu mạnh (rượu chưng cất), ①白酒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 尧, 火, 氵, 酉
Chinese meaning: ①白酒。
Grammar: Danh từ, thường chỉ các loại rượu có nồng độ cồn cao.
Example: 他喜欢喝烧酒。
Example pinyin: tā xǐ huan hē shāo jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích uống rượu mạnh.

📷 Ẩm thực và đồ uống trong nhà hàng quán bar Nhật Bản. Shochu trên tảng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu mạnh (rượu chưng cất)
Nghĩa phụ
English
Distilled liquor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
