Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧荒
Pinyin: shāo huāng
Meanings: Burn grassland to clear land for cultivation, Đốt đồng cỏ để dọn đất trồng trọt, ①垦荒前烧掉荒地上的野草、灌木等。[例]放火烧荒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尧, 火, 巟, 艹
Chinese meaning: ①垦荒前烧掉荒地上的野草、灌木等。[例]放火烧荒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gặp trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民们每年都会烧荒以便耕种。
Example pinyin: nóng mín men měi nián dōu huì shāo huāng yǐ biàn gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Mỗi năm nông dân đều đốt đồng cỏ để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt đồng cỏ để dọn đất trồng trọt
Nghĩa phụ
English
Burn grassland to clear land for cultivation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垦荒前烧掉荒地上的野草、灌木等。放火烧荒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!