Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧结

Pinyin: shāo jié

Meanings: Sintering (process of forming solid material from powder form), Kết khối (quá trình tạo ra vật liệu rắn từ nguyên liệu dạng bột), ①加热小块矿石或粉末,使粘结。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 尧, 火, 吉, 纟

Chinese meaning: ①加热小块矿石或粉末,使粘结。

Grammar: Động từ chuyên ngành, dùng trong sản xuất hoặc vật liệu học.

Example: 陶瓷制品需要经过烧结工序。

Example pinyin: táo cí zhì pǐn xū yào jīng guò shāo jié gōng xù 。

Tiếng Việt: Sản phẩm gốm sứ cần trải qua quy trình kết khối.

烧结
shāo jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết khối (quá trình tạo ra vật liệu rắn từ nguyên liệu dạng bột)

Sintering (process of forming solid material from powder form)

加热小块矿石或粉末,使粘结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧结 (shāo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung