Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧眉之急

Pinyin: shāo méi zhī jí

Meanings: A critical situation where danger is imminent (like fire reaching one's eyebrows), Tình thế cấp bách, nguy hiểm cận kề (giống như lửa cháy tới chân mày), 比喻非常迫切。[出处]《水浒传》第三五回“既是天教我知了,正是度日如年,烧眉之急。我马也不要,从人也不带一个,连夜自赶回家。”[例]望乞员外借贷些须,以救~。——明沈受先《三元记·博施》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 尧, 火, 目, 丶, 刍, 心

Chinese meaning: 比喻非常迫切。[出处]《水浒传》第三五回“既是天教我知了,正是度日如年,烧眉之急。我马也不要,从人也不带一个,连夜自赶回家。”[例]望乞员外借贷些须,以救~。——明沈受先《三元记·博施》。

Grammar: Thành ngữ cố định, diễn đạt tình huống khẩn cấp. Thường dùng trong văn nói hoặc viết nhằm nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.

Example: 面对烧眉之急,我们必须立即行动。

Example pinyin: miàn duì shāo méi zhī jí , wǒ men bì xū lì jí xíng dòng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình thế cấp bách, chúng ta phải hành động ngay lập tức.

烧眉之急
shāo méi zhī jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình thế cấp bách, nguy hiểm cận kề (giống như lửa cháy tới chân mày)

A critical situation where danger is imminent (like fire reaching one's eyebrows)

比喻非常迫切。[出处]《水浒传》第三五回“既是天教我知了,正是度日如年,烧眉之急。我马也不要,从人也不带一个,连夜自赶回家。”[例]望乞员外借贷些须,以救~。——明沈受先《三元记·博施》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧眉之急 (shāo méi zhī jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung