Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧焊

Pinyin: shāo hàn

Meanings: Hàn điện, hàn kim loại, Welding (using heat to join metals), ①用电焊或气焊的方法把断裂的或分开的物品焊接起来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尧, 火, 旱

Chinese meaning: ①用电焊或气焊的方法把断裂的或分开的物品焊接起来。

Grammar: Động từ chuyên ngành, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.

Example: 他正在学习如何烧焊。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí rú hé shāo hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học cách hàn điện.

烧焊
shāo hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn điện, hàn kim loại

Welding (using heat to join metals)

用电焊或气焊的方法把断裂的或分开的物品焊接起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烧焊 (shāo hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung