Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧伤
Pinyin: shāo shāng
Meanings: Bỏng, vết thương do lửa hoặc nhiệt độ cao., Burn injury., ①多而杂乱。[例]事务烦杂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尧, 火, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①多而杂乱。[例]事务烦杂。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với mức độ hoặc vị trí tổn thương. Ví dụ: 严重烧伤 (bỏng nặng), 手部烧伤 (bỏng ở tay).
Example: 他被热水烧伤了手。
Example pinyin: tā bèi rè shuǐ shāo shāng le shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bỏng tay do nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏng, vết thương do lửa hoặc nhiệt độ cao.
Nghĩa phụ
English
Burn injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多而杂乱。事务烦杂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!