Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烦闷

Pinyin: fán mèn

Meanings: Cảm giác buồn bực, nặng nề trong lòng., A feeling of depression, heaviness in the heart., ①心里厌烦而郁闷;不畅快。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 页, 心, 门

Chinese meaning: ①心里厌烦而郁闷;不畅快。

Grammar: Mang sắc thái mạnh hơn “buồn,” thường kết hợp với danh từ chỉ trạng thái tinh thần như 烦闷的心情 (tâm trạng ủ rũ).

Example: 这几天心情特别烦闷。

Example pinyin: zhè jǐ tiān xīn qíng tè bié fán mèn 。

Tiếng Việt: Những ngày này tâm trạng đặc biệt u sầu.

烦闷
fán mèn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác buồn bực, nặng nề trong lòng.

A feeling of depression, heaviness in the heart.

心里厌烦而郁闷;不畅快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烦闷 (fán mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung