Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烦扰

Pinyin: fán rǎo

Meanings: To bother, to disturb., Quấy rầy, làm phiền., ①搅扰。[例]因为学术上和金钱上的困难而受烦扰。*②因受搅扰而心烦。[例]这个毫无表情的面孔,一直使他烦扰至死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 页, 尤, 扌

Chinese meaning: ①搅扰。[例]因为学术上和金钱上的困难而受烦扰。*②因受搅扰而心烦。[例]这个毫无表情的面孔,一直使他烦扰至死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong hoàn cảnh xã giao hoặc biểu đạt lịch sự khi nói về sự quấy rầy.

Example: 请不要烦扰他休息。

Example pinyin: qǐng bú yào fán rǎo tā xiū xi 。

Tiếng Việt: Xin đừng làm phiền anh ấy nghỉ ngơi.

烦扰
fán rǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấy rầy, làm phiền.

To bother, to disturb.

搅扰。因为学术上和金钱上的困难而受烦扰

因受搅扰而心烦。这个毫无表情的面孔,一直使他烦扰至死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烦扰 (fán rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung