Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烦恼

Pinyin: fán nǎo

Meanings: Phiền não, lo lắng., Worries, troubles., ①烦闷苦恼。[例]自寻烦恼。*②烦扰。[例]那伙鸟男女来烦恼南旺营。——《荡寇志》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 火, 页, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①烦闷苦恼。[例]自寻烦恼。*②烦扰。[例]那伙鸟男女来烦恼南旺营。——《荡寇志》。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ trạng thái bất an, hoặc động từ diễn tả hành động gây phiền muộn. Thường xuất hiện với các từ liên quan đến tâm trạng.

Example: 生活中的烦恼很多。

Example pinyin: shēng huó zhōng de fán nǎo hěn duō 。

Tiếng Việt: Trong cuộc sống có rất nhiều điều phiền não.

烦恼
fán nǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền não, lo lắng.

Worries, troubles.

烦闷苦恼。自寻烦恼

烦扰。那伙鸟男女来烦恼南旺营。——《荡寇志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烦恼 (fán nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung