Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟霞痼疾

Pinyin: yān xiá gù jí

Meanings: An obsession with beautiful natural scenery, referring to someone who loves traveling and sightseeing., Bệnh nghiện ngắm cảnh đẹp thiên nhiên, ám chỉ người có sở thích du ngoạn., 烟霞指山水;痼疾久治不愈的病,比喻积久成习,不易改变的嗜好、习惯。指爱好山水成癖。[出处]《新唐书·田游岩传》“臣所谓泉石膏肓,烟霞痼疾者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 因, 火, 叚, 雨, 固, 疒, 矢

Chinese meaning: 烟霞指山水;痼疾久治不愈的病,比喻积久成习,不易改变的嗜好、习惯。指爱好山水成癖。[出处]《新唐书·田游岩传》“臣所谓泉石膏肓,烟霞痼疾者。”

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, ít gặp trong đời sống hiện đại.

Example: 他因烟霞痼疾几乎走遍了全国。

Example pinyin: tā yīn yān xiá gù jí jī hū zǒu biàn le quán guó 。

Tiếng Việt: Vì quá yêu cảnh đẹp thiên nhiên, anh ấy đã đi khắp đất nước.

烟霞痼疾
yān xiá gù jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nghiện ngắm cảnh đẹp thiên nhiên, ám chỉ người có sở thích du ngoạn.

An obsession with beautiful natural scenery, referring to someone who loves traveling and sightseeing.

烟霞指山水;痼疾久治不愈的病,比喻积久成习,不易改变的嗜好、习惯。指爱好山水成癖。[出处]《新唐书·田游岩传》“臣所谓泉石膏肓,烟霞痼疾者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟霞痼疾 (yān xiá gù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung