Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟霏雾集
Pinyin: yān fēi wù jí
Meanings: Khói và sương tụ họp lại, ví von sự tập trung đông đúc của người hoặc vật nào đó., Smoke and fog gather, metaphorically referring to a crowded gathering of people or objects., 形容众多。[出处]南朝·宋·鲍照《河清颂》“序嘉祥累仍,福应尤盛……烟霏雾集,不可胜纪。”[例]每当命酒延宾,张灯召客,~,纸醉金迷。——清·吴锡麒《袁简斋前辈八十寿序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 因, 火, 雨, 非, 务, 木, 隹
Chinese meaning: 形容众多。[出处]南朝·宋·鲍照《河清颂》“序嘉祥累仍,福应尤盛……烟霏雾集,不可胜纪。”[例]每当命酒延宾,张灯召客,~,纸醉金迷。——清·吴锡麒《袁简斋前辈八十寿序》。
Grammar: Thành ngữ ít dùng trong giao tiếp hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 节日时,街道上总是烟霏雾集。
Example pinyin: jié rì shí , jiē dào shàng zǒng shì yān fēi wù jí 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trên đường phố lúc nào cũng đông đúc như khói sương tụ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói và sương tụ họp lại, ví von sự tập trung đông đúc của người hoặc vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
Smoke and fog gather, metaphorically referring to a crowded gathering of people or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容众多。[出处]南朝·宋·鲍照《河清颂》“序嘉祥累仍,福应尤盛……烟霏雾集,不可胜纪。”[例]每当命酒延宾,张灯召客,~,纸醉金迷。——清·吴锡麒《袁简斋前辈八十寿序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế