Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟雾
Pinyin: yān wù
Meanings: Khói và sương mù, hỗn hợp giữa hơi nước và các hạt bụi nhỏ., Smoke and fog, a mixture of water vapor and tiny dust particles., ①烟、雾、云、气的泛称。[例]山谷里烟雾缭绕。[例]残生竟抱烟霞癖。——倪瓒《次韵郯九成见寄》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 因, 火, 务, 雨
Chinese meaning: ①烟、雾、云、气的泛称。[例]山谷里烟雾缭绕。[例]残生竟抱烟霞癖。——倪瓒《次韵郯九成见寄》。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong cả giao tiếp đời thường lẫn văn bản khoa học.
Example: 森林大火产生了大量烟雾。
Example pinyin: sēn lín dà huǒ chǎn shēng le dà liàng yān wù 。
Tiếng Việt: Cháy rừng tạo ra lượng lớn khói bụi.

📷 nhang chống muỗi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói và sương mù, hỗn hợp giữa hơi nước và các hạt bụi nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Smoke and fog, a mixture of water vapor and tiny dust particles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烟、雾、云、气的泛称。山谷里烟雾缭绕。残生竟抱烟霞癖。——倪瓒《次韵郯九成见寄》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
