Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟道

Pinyin: yān dào

Meanings: Ống khói, đường dẫn khí thải từ bếp hoặc nhà máy ra ngoài., Chimney or flue, a passage for smoke exhaust from kitchens or factories., ①烟囱内将火焰和烟送到外部空间去的孔道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 因, 火, 辶, 首

Chinese meaning: ①烟囱内将火焰和烟送到外部空间去的孔道。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc vật lý, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 需要定期清理烟道以防止火灾。

Example pinyin: xū yào dìng qī qīng lǐ yān dào yǐ fáng zhǐ huǒ zāi 。

Tiếng Việt: Cần phải vệ sinh ống khói định kỳ để tránh hỏa hoạn.

烟道
yān dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống khói, đường dẫn khí thải từ bếp hoặc nhà máy ra ngoài.

Chimney or flue, a passage for smoke exhaust from kitchens or factories.

烟囱内将火焰和烟送到外部空间去的孔道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟道 (yān dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung