Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟视媚行
Pinyin: yān shì mèi xíng
Meanings: To look seductively and move gracefully to attract others., Nhìn với ánh mắt gợi cảm và di chuyển uyển chuyển nhằm quyến rũ người khác., 烟视微视;媚行慢行。形容害羞不自然的样子。[出处]《吕氏春秋·不屈》“人有新取妇者,妇至,宜安矜,烟视媚行。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 因, 火, 礻, 见, 女, 眉, 亍, 彳
Chinese meaning: 烟视微视;媚行慢行。形容害羞不自然的样子。[出处]《吕氏春秋·不屈》“人有新取妇者,妇至,宜安矜,烟视媚行。”
Grammar: Động từ ghép phức tạp, thường miêu tả hành vi hoặc thái độ cụ thể.
Example: 她以烟视媚行赢得了观众的喜爱。
Example pinyin: tā yǐ yān shì mèi xíng yíng dé le guān zhòng de xǐ ài 。
Tiếng Việt: Cô ấy thu hút khán giả bằng ánh mắt gợi cảm và dáng đi uyển chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn với ánh mắt gợi cảm và di chuyển uyển chuyển nhằm quyến rũ người khác.
Nghĩa phụ
English
To look seductively and move gracefully to attract others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烟视微视;媚行慢行。形容害羞不自然的样子。[出处]《吕氏春秋·不屈》“人有新取妇者,妇至,宜安矜,烟视媚行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế