Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟花

Pinyin: yān huā

Meanings: Fireworks, often launched during festivals., Pháo hoa, thường được bắn vào các dịp lễ hội., ①即烟火(也叫焰火),一种燃放时能发出各种颜色的火花而供观赏的东西。*②娼妓。[例]我怕你迷恋烟花,堕你进取之志。——《元曲选》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 因, 火, 化, 艹

Chinese meaning: ①即烟火(也叫焰火),一种燃放时能发出各种颜色的火花而供观赏的东西。*②娼妓。[例]我怕你迷恋烟花,堕你进取之志。——《元曲选》。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu mô tả cảnh đẹp hoặc sự kiện lễ hội.

Example: 春节的时候,人们喜欢放烟花。

Example pinyin: chūn jié de shí hòu , rén men xǐ huan fàng yān huā 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, người ta thích bắn pháo hoa.

烟花
yān huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo hoa, thường được bắn vào các dịp lễ hội.

Fireworks, often launched during festivals.

即烟火(也叫焰火),一种燃放时能发出各种颜色的火花而供观赏的东西

娼妓。我怕你迷恋烟花,堕你进取之志。——《元曲选》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟花 (yān huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung