Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟花风月
Pinyin: yān huā fēng yuè
Meanings: Refers to a luxurious and romantic lifestyle, enjoying elegant pleasures such as watching fireworks and admiring the moon., Chỉ cuộc sống xa hoa, lãng mạn với những thú vui thanh lịch như xem pháo hoa, thưởng trăng., 指男女情爱之事。[出处]吴梅《风洞山·游湖》“咳!弘光啊!都是些烟花风月担误了你也!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 因, 火, 化, 艹, 㐅, 几, 月
Chinese meaning: 指男女情爱之事。[出处]吴梅《风洞山·游湖》“咳!弘光啊!都是些烟花风月担误了你也!”
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Dùng để diễn tả một lối sống đặc biệt trong văn hóa cổ điển.
Example: 古代文人向往烟花风月的生活。
Example pinyin: gǔ dài wén rén xiàng wǎng yān huā fēng yuè de shēng huó 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa thường mơ về cuộc sống đầy pháo hoa và trăng gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cuộc sống xa hoa, lãng mạn với những thú vui thanh lịch như xem pháo hoa, thưởng trăng.
Nghĩa phụ
English
Refers to a luxurious and romantic lifestyle, enjoying elegant pleasures such as watching fireworks and admiring the moon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女情爱之事。[出处]吴梅《风洞山·游湖》“咳!弘光啊!都是些烟花风月担误了你也!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế