Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟囱

Pinyin: yān cōng

Meanings: Ống khói, Chimney., ①建造在屋顶上的竖立构筑物,包括建造在屋内的排除烟、难闻的烟气或气体的一个或几个烟道;尤指其伸出屋顶的部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 因, 火, 丿, 囗, 夂

Chinese meaning: ①建造在屋顶上的竖立构筑物,包括建造在屋内的排除烟、难闻的烟气或气体的一个或几个烟道;尤指其伸出屋顶的部分。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến kiến trúc hoặc công nghiệp.

Example: 工厂的烟囱冒着黑烟。

Example pinyin: gōng chǎng de yān cōng mào zhe hēi yān 。

Tiếng Việt: Ống khói của nhà máy đang tỏa khói đen.

烟囱 - yān cōng
烟囱
yān cōng

📷 Công viên Shijingshan Shougang Bắc Kinh, ống khói bị phá hủy và đường chân trời thành phố của đường vành đai thứ ba Đông Bắc Kinh

烟囱
yān cōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống khói

Chimney.

建造在屋顶上的竖立构筑物,包括建造在屋内的排除烟、难闻的烟气或气体的一个或几个烟道;尤指其伸出屋顶的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...