Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hōng

Meanings: To dry or heat up with high temperature (commonly refers to baking)., Sấy khô, làm nóng bằng nhiệt độ cao (thường sử dụng trong lò nướng)., ①用火或蒸气使身体暖和或使物体变热、干燥:烘箱。烘手。烘干(gān)。烘烤。烘焙。*②烧。*③衬托,渲染:烘衬。烘托。烘染。烘云托月(喻从侧面加以点染以烘托所描绘的事物)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 共, 火

Chinese meaning: ①用火或蒸气使身体暖和或使物体变热、干燥:烘箱。烘手。烘干(gān)。烘烤。烘焙。*②烧。*③衬托,渲染:烘衬。烘托。烘染。烘云托月(喻从侧面加以点染以烘托所描绘的事物)。

Hán Việt reading: hồng

Grammar: Động từ này thường đi kèm với công cụ nướng hoặc món ăn cần nướng. Ví dụ: 烘面包 (nướng bánh mì).

Example: 妈妈用烤箱烘了一些饼干。

Example pinyin: mā ma yòng kǎo xiāng hōng le yì xiē bǐng gān 。

Tiếng Việt: Mẹ đã dùng lò nướng để làm một số bánh quy.

hōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sấy khô, làm nóng bằng nhiệt độ cao (thường sử dụng trong lò nướng).

hồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dry or heat up with high temperature (commonly refers to baking).

用火或蒸气使身体暖和或使物体变热、干燥

烘箱。烘手。烘干(gān)。烘烤。烘焙

衬托,渲染

烘衬。烘托。烘染。烘云托月(喻从侧面加以点染以烘托所描绘的事物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...