Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烘干

Pinyin: hōng gàn

Meanings: To dry completely., Sấy khô hoàn toàn.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 共, 火, 干

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật liệu cần sấy.

Example: 我用机器把衣服烘干了。

Example pinyin: wǒ yòng jī qì bǎ yī fu hōng gān le 。

Tiếng Việt: Tôi đã dùng máy sấy để làm khô quần áo.

烘干
hōng gàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sấy khô hoàn toàn.

To dry completely.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烘干 (hōng gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung