Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烈火

Pinyin: liè huǒ

Meanings: Blazing fire, fierce flames spreading rapidly., Ngọn lửa dữ dội, cháy mạnh và lan rộng., ①猛烈的火。[例]烈火越烧越旺。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 列, 灬, 人, 八

Chinese meaning: ①猛烈的火。[例]烈火越烧越旺。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả hỏa hoạn lớn hoặc sức mạnh hủy diệt.

Example: 森林大火燃起了熊熊烈火。

Example pinyin: sēn lín dà huǒ rán qǐ le xióng xióng liè huǒ 。

Tiếng Việt: Đám cháy rừng đã bùng lên ngọn lửa dữ dội.

烈火
liè huǒ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa dữ dội, cháy mạnh và lan rộng.

Blazing fire, fierce flames spreading rapidly.

猛烈的火。烈火越烧越旺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烈火 (liè huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung