Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烈日
Pinyin: liè rì
Meanings: Scorching sun, intense sunlight and heat., Mặt trời gay gắt, ánh nắng mạnh mẽ và nóng bức., ①炎热的太阳。[例]烈日当空。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 列, 灬, 日
Chinese meaning: ①炎热的太阳。[例]烈日当空。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các bối cảnh thời tiết khắc nghiệt.
Example: 在烈日下工作了几个小时,他感到非常疲惫。
Example pinyin: zài liè rì xià gōng zuò le jǐ gè xiǎo shí , tā gǎn dào fēi cháng pí bèi 。
Tiếng Việt: Làm việc dưới nắng gắt mấy giờ đồng hồ, anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời gay gắt, ánh nắng mạnh mẽ và nóng bức.
Nghĩa phụ
English
Scorching sun, intense sunlight and heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炎热的太阳。烈日当空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!