Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烈女
Pinyin: liè nǚ
Meanings: Người phụ nữ trung liệt, giữ trọn tiết hạnh và lòng trung thành dù trong hoàn cảnh ngặt nghèo., A virtuous woman who remains loyal and maintains her integrity even in dire circumstances., ①刚正有节操的女子;抗拒强暴或殉夫而死的女子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 列, 灬, 女
Chinese meaning: ①刚正有节操的女子;抗拒强暴或殉夫而死的女子。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tôn trọng và ngưỡng mộ đạo đức.
Example: 古代有很多烈女的故事被传颂。
Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō liè nǚ de gù shì bèi chuán sòng 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, có rất nhiều câu chuyện về các liệt nữ được truyền tụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ trung liệt, giữ trọn tiết hạnh và lòng trung thành dù trong hoàn cảnh ngặt nghèo.
Nghĩa phụ
English
A virtuous woman who remains loyal and maintains her integrity even in dire circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚正有节操的女子;抗拒强暴或殉夫而死的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!