Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂醉

Pinyin: làn zuì

Meanings: Say khướt, say mềm., Dead drunk, completely intoxicated., ①沉醉;酩酊大醉。[例]喝个烂醉方休。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 兰, 火, 卒, 酉

Chinese meaning: ①沉醉;酩酊大醉。[例]喝个烂醉方休。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với trạng thái say cụ thể hơn.

Example: 他昨天喝酒喝到烂醉。

Example pinyin: tā zuó tiān hē jiǔ hē dào làn zuì 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy uống rượu đến say khướt.

烂醉
làn zuì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say khướt, say mềm.

Dead drunk, completely intoxicated.

沉醉;酩酊大醉。喝个烂醉方休

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烂醉 (làn zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung