Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂若披锦

Pinyin: làn ruò pī jǐn

Meanings: Resplendent like brocade spread out (used to describe spectacular scenery or outstanding talent)., Rực rỡ như trải gấm ra (dùng miêu tả cảnh vật hoặc tài năng nổi bật)., 形容文辞华丽。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“渊文烂若披锦,无处不善;陆文若排沙简金,往往见宝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 兰, 火, 右, 艹, 扌, 皮, 帛, 钅

Chinese meaning: 形容文辞华丽。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“渊文烂若披锦,无处不善;陆文若排沙简金,往往见宝。”

Grammar: Thường sử dụng trong văn chương để tán dương sự xuất sắc về ngôn từ hoặc hình ảnh.

Example: 她的文章写得烂若披锦。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé làn ruò pī jǐn 。

Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy đẹp như một tấm gấm rực rỡ.

烂若披锦
làn ruò pī jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ như trải gấm ra (dùng miêu tả cảnh vật hoặc tài năng nổi bật).

Resplendent like brocade spread out (used to describe spectacular scenery or outstanding talent).

形容文辞华丽。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“渊文烂若披锦,无处不善;陆文若排沙简金,往往见宝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烂若披锦 (làn ruò pī jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung