Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂若披掌
Pinyin: làn ruò pī zhǎng
Meanings: As clear as if it were laid out in the palm of one’s hand (used to indicate something is very clear)., Rõ ràng như đang nằm trong lòng bàn tay (dùng để chỉ sự hiểu biết rõ ràng)., 形容对情况非常熟悉。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 兰, 火, 右, 艹, 扌, 皮, 手
Chinese meaning: 形容对情况非常熟悉。
Grammar: Thường được dùng trong văn viết để diễn đạt mức độ thông suốt một vấn đề.
Example: 他对这个问题了解得烂若披掌。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí liǎo jiě dé làn ruò pī zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu vấn đề này rõ như lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng như đang nằm trong lòng bàn tay (dùng để chỉ sự hiểu biết rõ ràng).
Nghĩa phụ
English
As clear as if it were laid out in the palm of one’s hand (used to indicate something is very clear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容对情况非常熟悉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế