Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂熳天真
Pinyin: làn màn tiān zhēn
Meanings: Carefree, innocent, and completely genuine without any pretense., Vô tư, hồn nhiên và tự nhiên không hề giả dối., 形容心地纯真,不虚伪做作。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 兰, 火, 曼, 一, 大, 具, 十
Chinese meaning: 形容心地纯真,不虚伪做作。
Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách trẻ con hoặc tâm hồn trong sáng, thuần khiết.
Example: 她笑起来有一种烂熳天真的美。
Example pinyin: tā xiào qǐ lái yǒu yì zhǒng làn màn tiān zhēn de měi 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy toát lên vẻ đẹp vô tư và hồn nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tư, hồn nhiên và tự nhiên không hề giả dối.
Nghĩa phụ
English
Carefree, innocent, and completely genuine without any pretense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心地纯真,不虚伪做作。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế