Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂漫天真
Pinyin: làn màn tiān zhēn
Meanings: Vô tư, hồn nhiên, trong sáng và đáng yêu., Carefree, innocent, pure, and lovely., 形容心地纯真,不虚伪。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》第九卷“李太白着宫锦袍醉眠长安市上,纯是烂漫天真,千古岂容第二人装点此蕃举动。”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 兰, 火, 曼, 氵, 一, 大, 具, 十
Chinese meaning: 形容心地纯真,不虚伪。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》第九卷“李太白着宫锦袍醉眠长安市上,纯是烂漫天真,千古岂容第二人装点此蕃举动。”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả đặc điểm tâm lý trẻ thơ hoặc tính cách đơn thuần.
Example: 孩子的眼神总是烂漫天真。
Example pinyin: hái zi de yǎn shén zǒng shì làn màn tiān zhēn 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của trẻ em luôn vô tư và hồn nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô tư, hồn nhiên, trong sáng và đáng yêu.
Nghĩa phụ
English
Carefree, innocent, pure, and lovely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心地纯真,不虚伪。[出处]清·陈康祺《郎潜纪闻》第九卷“李太白着宫锦袍醉眠长安市上,纯是烂漫天真,千古岂容第二人装点此蕃举动。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế