Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂泥
Pinyin: làn ní
Meanings: Bùn nhão, bùn lầy., Mud or mire., ①稀烂的泥土。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 兰, 火, 尼, 氵
Chinese meaning: ①稀烂的泥土。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ chất bẩn lầy lội do nước tạo thành.
Example: 雨后道路上满是烂泥。
Example pinyin: yǔ hòu dào lù shang mǎn shì làn ní 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, trên đường đầy bùn nhão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùn nhão, bùn lầy.
Nghĩa phụ
English
Mud or mire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀烂的泥土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!