Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂崽

Pinyin: làn zǎi

Meanings: Bé ngoan, con ngoan (cách gọi thân mật dành cho trẻ em)., Good boy/girl, a loving way to refer to children., ①[方言]流氓;无赖之徒;流里流气的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 兰, 火, 山, 思

Chinese meaning: ①[方言]流氓;无赖之徒;流里流气的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang nghĩa thân mật, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 你真是个听话的烂崽。

Example pinyin: nǐ zhēn shì gè tīng huà de làn zǎi 。

Tiếng Việt: Con thực sự là một đứa trẻ ngoan.

烂崽 - làn zǎi
烂崽
làn zǎi

📷 Răng

烂崽
làn zǎi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bé ngoan, con ngoan (cách gọi thân mật dành cho trẻ em).

Good boy/girl, a loving way to refer to children.

[方言]流氓;无赖之徒;流里流气的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...