Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烁玉流金
Pinyin: shuò yù liú jīn
Meanings: Ngọc đá lung linh, vàng bạc chảy tràn, miêu tả cảnh giàu sang, xa hoa., Gleaming jade and flowing gold, describing scenes of wealth and luxury., 指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。同烁石流金”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乐, 火, 丶, 王, 㐬, 氵, 丷, 人
Chinese meaning: 指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。同烁石流金”。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình ảnh cao, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự giàu có và sang trọng.
Example: 这个城市夜晚的灯光烁玉流金。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yè wǎn de dēng guāng shuò yù liú jīn 。
Tiếng Việt: Ánh đèn ban đêm ở thành phố này như ngọc đá lấp lánh, vàng bạc chảy tràn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc đá lung linh, vàng bạc chảy tràn, miêu tả cảnh giàu sang, xa hoa.
Nghĩa phụ
English
Gleaming jade and flowing gold, describing scenes of wealth and luxury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指温度极高,能将金石熔化。形容酷热。同烁石流金”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế