Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烁烁

Pinyin: shuò shuò

Meanings: Lấp lánh, chói sáng., Glistening or sparkling., ①(光芒)闪动的样子。[例]烁烁三星列,拳拳月初生。——汉·李陵《录别诗》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 乐, 火

Chinese meaning: ①(光芒)闪动的样子。[例]烁烁三星列,拳拳月初生。——汉·李陵《录别诗》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả ánh sáng phản chiếu sinh động.

Example: 湖面在阳光下烁烁发光。

Example pinyin: hú miàn zài yáng guāng xià shuò shuò fā guāng 。

Tiếng Việt: Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời.

烁烁
shuò shuò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp lánh, chói sáng.

Glistening or sparkling.

(光芒)闪动的样子。烁烁三星列,拳拳月初生。——汉·李陵《录别诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...