Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炽盛
Pinyin: chì shèng
Meanings: Brilliant, thriving and prosperous., Rực rỡ, phát triển mạnh mẽ và phồn thịnh., ①火势猛烈、旺盛。*②兴旺;繁盛。[例]民庶炽盛。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 只, 火, 成, 皿
Chinese meaning: ①火势猛烈、旺盛。*②兴旺;繁盛。[例]民庶炽盛。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái phát triển mạnh mẽ của một tập thể, khu vực hoặc hiện tượng.
Example: 这座城市的经济正在炽盛发展。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì de jīng jì zhèng zài chì shèng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế của thành phố này đang phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, phát triển mạnh mẽ và phồn thịnh.
Nghĩa phụ
English
Brilliant, thriving and prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火势猛烈、旺盛
兴旺;繁盛。民庶炽盛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!