Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炽烈

Pinyin: chì liè

Meanings: Fierce, intense, very powerful., Mãnh liệt, gay gắt, rất mạnh mẽ., ①形容盛热、强烈。[例]炉火炽烈。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 只, 火, 列, 灬

Chinese meaning: ①形容盛热、强烈。[例]炉火炽烈。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cảm xúc, khí hậu hoặc các tình huống căng thẳng.

Example: 比赛进入了炽烈的阶段。

Example pinyin: bǐ sài jìn rù le chì liè de jiē duàn 。

Tiếng Việt: Cuộc thi đã bước vào giai đoạn gay cấn.

炽烈
chì liè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mãnh liệt, gay gắt, rất mạnh mẽ.

Fierce, intense, very powerful.

形容盛热、强烈。炉火炽烈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...