Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炽情

Pinyin: chì qíng

Meanings: Tình cảm mãnh liệt, nồng cháy., Passionate and intense feelings., ①炽烈的情感。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 只, 火, 忄, 青

Chinese meaning: ①炽烈的情感。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảm xúc sâu sắc về tình yêu hoặc đam mê.

Example: 他的心中充满了炽情。

Example pinyin: tā de xīn zhōng chōng mǎn le chì qíng 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy tràn đầy tình cảm mãnh liệt.

炽情
chì qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm mãnh liệt, nồng cháy.

Passionate and intense feelings.

炽烈的情感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炽情 (chì qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung