Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼钢
Pinyin: liàn gāng
Meanings: Luyện thép, chế biến quặng sắt thành thép., Steel-making, processing iron ore into steel., ①制造钢的过程或业务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 火, 冈, 钅
Chinese meaning: ①制造钢的过程或业务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Thường đi kèm các cụm từ liên quan đến sản xuất kim loại.
Example: 这家工厂主要负责炼钢。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhǔ yào fù zé liàn gāng 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu chịu trách nhiệm luyện thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện thép, chế biến quặng sắt thành thép.
Nghĩa phụ
English
Steel-making, processing iron ore into steel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制造钢的过程或业务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!