Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼石补天
Pinyin: liàn shí bǔ tiān
Meanings: Rèn đá vá trời, ám chỉ hành động cứu vớt tình thế khó khăn bằng cách phi thường., Refining stones to mend the sky, implying extraordinary efforts to resolve difficult situations., 炼用加热的方法使物质纯净或坚韧。古神话,相传天缺西北,女娲炼五色石补之。比喻施展才能和手段,弥补国家以及政治上的失误。[出处]汉·刘安《淮南子·览冥训》“往古之时,四极废,九州裂,天下兼覆,地不周载……于是女娲练五色石以补苍天。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 火, 丆, 口, 卜, 衤, 一, 大
Chinese meaning: 炼用加热的方法使物质纯净或坚韧。古神话,相传天缺西北,女娲炼五色石补之。比喻施展才能和手段,弥补国家以及政治上的失误。[出处]汉·刘安《淮南子·览冥训》“往古之时,四极废,九州裂,天下兼覆,地不周载……于是女娲练五色石以补苍天。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường được sử dụng để mô tả nỗ lực phi thường trong những tình huống nguy cấp.
Example: 在危机时刻,他挺身而出,真是炼石补天。
Example pinyin: zài wēi jī shí kè , tā tǐng shēn ér chū , zhēn shì liàn shí bǔ tiān 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm khủng hoảng, anh ấy đứng ra đảm nhận trách nhiệm, quả thật là hành động cứu nguy lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn đá vá trời, ám chỉ hành động cứu vớt tình thế khó khăn bằng cách phi thường.
Nghĩa phụ
English
Refining stones to mend the sky, implying extraordinary efforts to resolve difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炼用加热的方法使物质纯净或坚韧。古神话,相传天缺西北,女娲炼五色石补之。比喻施展才能和手段,弥补国家以及政治上的失误。[出处]汉·刘安《淮南子·览冥训》“往古之时,四极废,九州裂,天下兼覆,地不周载……于是女娲练五色石以补苍天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế