Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炼焦
Pinyin: liàn jiāo
Meanings: Coke production; process of treating coal to produce coke for metallurgy., Luyện than cốc, quá trình xử lý than đá để tạo ra than cốc dùng trong luyện kim., ①将煤进行分解蒸馏制造焦炭的过程。*②利用热能将原油的重渣油全部转化为低沸点石油产品和副产品石油焦的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 火, 灬, 隹
Chinese meaning: ①将煤进行分解蒸馏制造焦炭的过程。*②利用热能将原油的重渣油全部转化为低沸点石油产品和副产品石油焦的方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành công nghiệp nặng.
Example: 钢铁厂需要大量的炼焦产品。
Example pinyin: gāng tiě chǎng xū yào dà liàng de liàn jiāo chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy thép cần một lượng lớn sản phẩm than cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện than cốc, quá trình xử lý than đá để tạo ra than cốc dùng trong luyện kim.
Nghĩa phụ
English
Coke production; process of treating coal to produce coke for metallurgy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将煤进行分解蒸馏制造焦炭的过程
利用热能将原油的重渣油全部转化为低沸点石油产品和副产品石油焦的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!