Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炼乳

Pinyin: liàn rǔ

Meanings: Sữa đặc, sữa cô đặc dùng trong nấu ăn hoặc pha chế đồ uống., Condensed milk; used in cooking or beverage preparation., ①使乳在高压和高温下进行蒸发,不添加蔗糖,将其体积浓缩到一半或一半以下,并含有规定数量的乳脂和乳的固形物。*②加糖的浓缩乳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 乚, 孚

Chinese meaning: ①使乳在高压和高温下进行蒸发,不添加蔗糖,将其体积浓缩到一半或一半以下,并含有规定数量的乳脂和乳的固形物。*②加糖的浓缩乳。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc ăn uống.

Example: 咖啡里加上一些炼乳会更甜。

Example pinyin: kā fēi lǐ jiā shàng yì xiē liàn rǔ huì gèng tián 。

Tiếng Việt: Thêm một ít sữa đặc vào cà phê sẽ ngọt hơn.

炼乳
liàn rǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sữa đặc, sữa cô đặc dùng trong nấu ăn hoặc pha chế đồ uống.

Condensed milk; used in cooking or beverage preparation.

使乳在高压和高温下进行蒸发,不添加蔗糖,将其体积浓缩到一半或一半以下,并含有规定数量的乳脂和乳的固形物

加糖的浓缩乳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炼乳 (liàn rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung