Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炻器
Pinyin: shí qì
Meanings: Đồ gốm đất nung, sản phẩm bằng gốm chất lượng cao., Stoneware; high-quality pottery products., ①一种介于陶器和瓷器之间的制品,如水缸等,质地致密坚硬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 火, 石, 吅, 犬
Chinese meaning: ①一种介于陶器和瓷器之间的制品,如水缸等,质地致密坚硬。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến đồ thủ công và trang trí.
Example: 这家店专门出售精美的炻器。
Example pinyin: zhè jiā diàn zhuān mén chū shòu jīng měi de shí qì 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này chuyên bán các sản phẩm gốm đất nung tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ gốm đất nung, sản phẩm bằng gốm chất lượng cao.
Nghĩa phụ
English
Stoneware; high-quality pottery products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种介于陶器和瓷器之间的制品,如水缸等,质地致密坚硬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!