Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点阵

Pinyin: diǎn zhèn

Meanings: Dot matrix; commonly used in computer and printing fields., Ma trận điểm, lưới điểm; thường dùng trong lĩnh vực máy tính và in ấn., ①点或物体的有规则的几何排列。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 灬, 车, 阝

Chinese meaning: ①点或物体的有规则的几何排列。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành công nghệ.

Example: 这种打印机使用点阵技术。

Example pinyin: zhè zhǒng dǎ yìn jī shǐ yòng diǎn zhèn jì shù 。

Tiếng Việt: Máy in này sử dụng công nghệ ma trận điểm.

点阵
diǎn zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma trận điểm, lưới điểm; thường dùng trong lĩnh vực máy tính và in ấn.

Dot matrix; commonly used in computer and printing fields.

点或物体的有规则的几何排列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点阵 (diǎn zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung