Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点钟

Pinyin: diǎn zhōng

Meanings: Giờ đồng hồ, thời gian chính xác trên đồng hồ., Clock time, precise hour shown on the clock., ①由钟表指示的时间。[例]问他是几点钟了。*②按照时钟;根据时钟。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 灬, 中, 钅

Chinese meaning: ①由钟表指示的时间。[例]问他是几点钟了。*②按照时钟;根据时钟。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ thời gian cụ thể trên đồng hồ.

Example: 现在是三点钟。

Example pinyin: xiàn zài shì sān diǎn zhōng 。

Tiếng Việt: Bây giờ là ba giờ.

点钟
diǎn zhōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ đồng hồ, thời gian chính xác trên đồng hồ.

Clock time, precise hour shown on the clock.

由钟表指示的时间。问他是几点钟了

按照时钟;根据时钟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...