Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 点评
Pinyin: diǎn píng
Meanings: To make concise comments or evaluations., Bình luận ngắn gọn, đánh giá một cách súc tích., ①阅读文章时加以圈点并写上评语。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 灬, 平, 讠
Chinese meaning: ①阅读文章时加以圈点并写上评语。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được đánh giá (bài tập, tác phẩm...).
Example: 老师对学生的作业进行点评。
Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de zuò yè jìn xíng diǎn píng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đưa ra nhận xét về bài tập của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình luận ngắn gọn, đánh giá một cách súc tích.
Nghĩa phụ
English
To make concise comments or evaluations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阅读文章时加以圈点并写上评语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!